Phiên âm : qǐn jí.
Hán Việt : tẩm tật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寢, 病臥。寢疾, 生病, 多指重病。《禮記.檀弓上》:「蓋寢疾, 七日而沒。」《醒世恆言.卷二四.隋煬帝逸遊召譴》:「文帝寢疾於仁壽宮, 夫人與太子廣同侍疾。」